Máy đo độ cứng cầm tay UNI-T UT347A
Chứng chỉ: UKCA , CE (Đang xử lý)
Giới thiệu về sản phẩm: UT347A là thiết bị được thiết kế dựa trên phương pháp thử độ cứng Leeb để kiểm tra độ cứng của vật liệu kim loại. Máy có chức năng tùy chỉnh vật liệu, ghi lại kết quả thử nghiệm, thiết lập ngưỡng độ cứng/độ bền, màn hình màu TFT 2,8 inch, chức năng in nhiệt tại chỗ tích hợp. Thiết bị cũng được trang bị phần mềm PC hoặc điện thoại di động để dễ dàng thiết lập thiết bị và đồng bộ hóa dữ liệu đo lường, đồng thời có thể hiệu chuẩn thông qua phần mềm.
Thông số kỹ thuật
Model |
UT347A |
D |
790±40HLD/ 530±40HLD. Độ phân giải: 1HLD |
DC |
790±40HLDC/ 530±40HLDC. Độ phân giải: 1HLDC |
DL |
894±40HLDL/ 736±40HLDL. Độ phân giải: 1HLD |
D+15 |
795±40HLD+15/ 544±40HLD+15. Độ phân giải: 1HLD+15 |
G |
590±40HLG/ 500±40HLG. Độ phân giải: 1HLG |
E |
755±40HLE/ 508±40HLE. Độ phân giải: 1HLE |
C |
851±40HLC/ 590±40HLC. Độ phân giải: 590±40HLC |
Tính năng
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu TFT 2,8 inch 320x240. |
Camera |
1/6,5 inch. Kích thước điểm ảnh: 3,4 x 3,4um . Điểm ảnh hiệu dụng: 640x480. Định dạng hình ảnh: BMP |
Lựa chọn vật liệu |
Thép và thép đúc, thép hợp kim công cụ, thép không gỉ, thép rèn, hợp kim nhôm đúc, hợp kim đồng-kẽm, hợp kim đồng-thiếc, gang xám, gang dẻo, đồng nguyên chất |
Đơn vị độ cứng |
Leeb HL, Brinell HB, Rockwell HRC, Rockwell HRB, Vickers HV, Shore HS |
Đơn vị cường độ |
σb (cường độ kéo) |
Hướng tác động |
0° , 45° , 90° , 135° , 180° |
Chế độ đo lường |
Biểu đồ thống kê, nhiều đơn vị, biểu đồ đường, biểu đồ histogram |
MAX/MIN/Avg |
√ |
In nhiệt |
Giấy in nhiệt khổ rộng 57mm |
Lưu trữ dữ liệu |
900 hình ảnh định dạng BMP |
Phần mềm máy tính |
√ |
Ứng dụng điện thoại |
√ |
Giao tiếp |
USB |
Đèn Led |
√ |
Báo Pin yếu |
√ |
Tự động tắt nguồn |
Cài đặt: 1 phút, 5 phút, 10 phút, 30 phút, v.v. hoặc hủy chức năng tắt máy tự động. |
Đặc điểm chung
Nguồn điện sử dụng |
Pin lithium polymer 3.7V 2500mAh. Bộ đổi nguồn: Đầu nối loại C DC5V 2A. |
Màu sắc sản phẩm |
Đỏ, xám |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
1C |
