Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT309E (-35℃~850℃, D:S/20:1, IP65)
Giới thiệu về sản phẩm: Nhiệt kế hồng ngoại chuyên nghiệp UT309E có thể xác định nhiệt độ bề mặt bằng cách đo năng lượng hồng ngoại phát ra từ bề mặt mục tiêu. Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng một trong những tiêu chuẩn bảo vệ cao nhất trong dòng sản phẩm UNI-T, với IP65 và khả năng chống rơi từ độ cao 3m. Với tốc độ phản hồi nhanh 250ms, độ chính xác cao và nhiều chế độ quét, UT309 là công cụ cần thiết cho các kỹ sư và kỹ thuật viên làm việc trong nhiều lĩnh vực như kiểm tra phân phối điện, bảo trì HVAC, kiểm tra thiết bị vận tải và sửa chữa thiết bị, v.v.
Thông số kỹ thuật
Model |
UT309E |
Phạm vi nhiệt độ |
-35℃~850℃ ( -31℉~1562℉) |
Sự chính xác nhiệt độ |
≥0°C: ±1,8°C/ <0°C: ±(1,8°C+0,1°C/°C) |
Tỷ lệ D:S |
20:1 |
Thời gian phản hồi |
250ms (95% thời gian đọc) |
Độ phát xạ |
Có thể điều chỉnh 0,1~1 |
Phản ứng quang phổ |
8μm~14μm |
Độ phân giải màn hình |
0,1°C/0,1°F |
Công suất laser |
<1mW |
Bước sóng laser |
630nm~670nm |
Tính năng
Màn hình |
LCD: 32mm x 29mm |
Đèn nền |
√ |
Tia laser |
Tia laser kép ( Có thể bật tắt) |
Loại laser |
Lớp 2 |
Lựa chọn ℃/℉ |
√ |
Giữ dữ liệu |
√ |
Chức năng khóa |
√ |
Chế độ MAX/MIN/AVG/DIFF |
√ |
Báo động |
Báo động cao (đèn LED màu đỏ). Báo động thấp (đèn LED màu xanh) |
Lỗ gắn chân máy |
√ |
Báo pin yếu |
√ |
Tự động tắt nguồn |
√ |
Đặc điểm chung
Nguồn điện sử dụng |
Pin 9V (6F22) |
Màu sản phẩm |
Đỏ và xám |
Trọng lượng của sản phẩm |
292g |
Kích thước sản phẩm |
189mm x 118mm x 55mm |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, vỉ, sách hướng dẫn tiếng Anh |
Số lượng sản phẩm đóng gói theo thùng NSX |
10C |
