Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8511+ (150V, 30A, 150W, 1CH)
Giới thiệu về sản phẩm: UTL8511+ là tải điện tử DC thế hệ mới có màn hình lớn với mức giá dễ tiếp cận.Lấy mẫu đồng bộ lên đến 500KHz, xử lý DSP hiệu suất cao. Chế độ kiểm tra tự động LIST nhanh, hiệu quả và trực quan, có thể lập trình đáp ứng hầu hết các nhu cầu R&D và thử nghiệm.Sản phẩm cũng được bổ xung thêm chức năng SENSE INPUT, loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của điện trở dây dẫn, giúp tăng độ chính xác trong phép đo điện áp nguồn test.
Thông số kỹ thuật
Model |
UTL8511+ |
Màn hình |
LCD |
Điện áp đầu vào |
0~150V |
Dòng điện đầu vào |
0~30A |
Độ phân giải |
0.1mV/0.01mA |
Tốc độ thay đổi dòng điện |
0.0006A/μS-3A/μS |
Tần số động cao nhất |
50kHz |
Công suất đầu vào |
150W |
Điện áp hoạt động tối thiểu |
1,4V±0,1V ở 30A |
Điện áp không đổi (CV) |
Phạm vi: 0,1~15V/ 0,1~150V.Độ phân giải: 0,1mV/ 1mV. Sai số: ±0,03%+0,05%FS) |
Dòng điện không đổi (CC) |
Phạm vi: 0~3A/ 0~30A.Độ phân giải: 0,01mA/ 0,1mA. Sai số: ±0,03+0,05%FS) |
Điện trở không đổi (CR ) |
Phạm vi: 0,05Ω~10kΩ.Độ phân giải: 16bit. Sai số: (0,1+0,01R)% |
Công suất không đổi |
Phạm vi: 150W.Độ phân giải: 10mW. Sai số: ±0,1%+0,1%FS) |
Chế độ động |
T1 và T2: 10μS~50S/Độ nhạy:1μS. Sự chính xác: 1μS/1mS±100ppm. Độ dốc tăng/giảm: 0,0006A/μS-3A/μS. Thời gian tăng: 10μs |
Đo điện áp |
Phạm vi: 0~15V/ 0~150V.Độ phân giải:0,01mV/ 0,1mV. Sai số: ±0,02%+0,03%FS) |
Đo dòng điện |
Phạm vi: 0~3A/ 0~30A.Độ phân giải:0,01mA/ 0,1mA. Sai số: ±0,03%+0,05%FS) |
Đo công suất |
Phạm vi: 150W.Độ phân giải:10mW. Sai số: ±0,1%+0,1%FS) |
Tính năng
Bảo vệ quá tải |
Trễ ≥152 W, ngay lập tức ≥165W |
Bảo vệ quá dòng |
Trễ khi ≥30.3 A, ngay lập tức ≥33 A |
Bảo vệ quá áp |
Trễ ≥152 V, ngay lập tức ≥165 V |
Bảo vệ quá nhiệt |
≥85℃ |
Ngắn mạch |
0V/ 60mΩ |
Hiển thị gợn sóng |
√ |
Chế độ kiểm tra |
15 chế độ kiểm tra: CC, CV, CR, CP, động, OVP, thời gian, OCP, CR-LED, pin, danh sách tự động, ngắn mạch, hiệu ứng tải, kết hợp, danh sách |
Trở kháng của thiết bị đầu vào |
300KΩ |
Phần mềm PC |
√ |
Giao diện truyền thông |
RS232 |
Giao thức |
SCPI |
Cầu chì |
0,5A(110V)/0,25A(220V) |
Đặc điểm chung
Nguồn điện sử dụng |
110V/220V. Tần số 50/60Hz |
Kích thước sản phẩm |
372 x 215 x 88mm |
Trọng lượng sản phẩm |
3.73kg |
Đóng gói và phụ kiện |
Hộp, dây nguồn |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
1C |
