Đồng hồ vạn năng UNI-T UT195DS (1000V, 20A, TrueRMS, IP65
Chứng chỉ: CE, UKCA, GS, cTUVus
Giới thiệu về sản phẩm: UT195DS là đồng hồ vạn năng chuyên nghiệp chất lượng cao, có đầy đủ chức năng, độ tin cậy cao, độ an toàn cao . Thiết bị này có khả năng chống nước IP65, chống bụi, chống rơi và có màn hình lớn với nhiều chế độ hiển thị. Nó có thể xác định trình tự pha quay của động cơ và pha nguồn điện, và có thể được sử dụng để đo trong điều kiện điện áp tần số thay đổi (LPF). Sản phẩm sử dụng chip hoạt động ADC chế độ kép với tốc độ lấy mẫu 5 lần/giây, được trang bị chức năng bảo vệ đầy đủ, chống nhiễu và có thể chịu được điện áp xung đột nguy hiểm (sét đánh) 8000V. Màn hình LCD có đèn nền tự động và tự động xác định cường độ ánh sáng thông qua chip vi điều khiển.
Thông số kỹ thuật
Model |
UT195DS |
Đo điện áp xoay chiều AC (V) |
1000V ±(1%+3) (45~5kHz) |
Đo biến tần LPF ACV |
√ (Suy giảm 1kHz 3dB) |
Đo điện áp tổng trở thấp LoZ ACV |
600V ±(2%+3) |
Đo điện áp DC (V) |
1000V ±(0,5%+3) |
Đo dòng điện AC (A) |
20A ±(1%+3) (45~5kHz) |
Đo dòng điện DC (A) |
20A ±(0,8%+3) |
Đo điện áp ACV+DCV |
750V ±(0,7%+3) |
Đo điện trở (Ω) |
60MΩ ±(0,8%+2) |
Đo tụ điện (F) |
60mF ±(3%+5) |
Đo tần số (Hz) |
60Hz~40MHz ±(0,1%+4) |
Độ rộng xung (%) |
0,1%~99,9% ±(2%+5) |
Kiểm tra trình tự pha (3 pha) |
600V |
Tính năng
Giá trị hiển thị tối đa |
6000 |
Giải đo |
Tự động/ Thủ công |
Màn hình hiển thị |
LCD kép: 66mm x 51mm |
Tốc độ lấy mẫu |
5 lần/giây |
Thanh tương tự |
31 đoạn. Tốc độ lấy mẫu 20 lần/giây |
True RMS |
√ |
Tự động tắt nguồn |
√ |
Đèn nền |
Tự động |
Đèn PIN LED trợ sáng |
√ |
Kiểm tra thông mạch |
√ |
Kiểm tra diode |
3V |
MAX/MIN |
√ |
Giữ giá trị đo trên màn hình (HOLD) |
√ |
Cảnh báo PIN yếu |
√ |
Phần mềm PC |
IP65 |
Xếp hạng an toàn |
CAT III 1000V、 CAT IV 600V |
Đặc điểm chung
Nguồn điện sử dụng |
Pin 9V |
Màu sắc sản phẩm |
Đỏ và xám |
Kích thước sản phẩm |
195mm x 95mm x 58mm |
Trọng lượng sản phẩm |
437g |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Dây đo đồng hồ, pin, túi đựng, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, sách hướng dẫn tiếng Anh |
Số lượng sản phẩm đóng gói theo thùng NSX |
10C |
